Có 1 kết quả:

徒手 tú shǒu ㄊㄨˊ ㄕㄡˇ

1/1

tú shǒu ㄊㄨˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) with bare hands
(2) unarmed
(3) fighting hand-to-hand
(4) freehand (drawing)

Bình luận 0